Polly po-cket

Động từ bất qui tắc Outgrow trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outgrow trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outgrow

  • Mọc nhanh hơn, phát triển nhanh hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outgrow

Động từ nguyên thể Outgrow
Quá khứ Outgrew
Quá khứ phân từ Outgrown
Ngôi thứ ba số ít Outgrows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outgrowing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên