Duck hunt

Động từ bất qui tắc Mistell trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Mistell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mistell

  • Chỉ cho sai

Cách chia động từ bất qui tắc Mistell

Động từ nguyên thể Mistell
Quá khứ Mistold
Quá khứ phân từ Mistold
Ngôi thứ ba số ít Mistells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Mistelling
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên