Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Missend trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Missend trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Missend

  • Gửi (ai, cái gì) tới sai (người, địa chỉ)

Cách chia động từ bất qui tắc Missend

Động từ nguyên thể Missend
Quá khứ Missent
Quá khứ phân từ Missent
Ngôi thứ ba số ít Missends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Missending
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên