XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Missay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Missay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Missay

  • Nói sai, nói không đúng

Cách chia động từ bất qui tắc Missay

Động từ nguyên thể Missay
Quá khứ Missaid
Quá khứ phân từ Missaid
Ngôi thứ ba số ít Missays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Missaying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên