Động từ bất qui tắc Make trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Make trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Make

  • Làm, chế tạo

  • Làm, gây ra (tiếng ồn, ...)

  • Làm cho (ai ...)

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Make
Quá khứ Made
Quá khứ phân từ Made
Ngôi thứ ba số ít Makes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Making
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Lamborghini Huracán LP 610-4 t