Động từ bất qui tắc Lie trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Lie trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lie

  • Nằm, nằm nghỉ

Cách chia động từ bất qui tắc Lie

Động từ nguyên thể Lie
Quá khứ Lay
Quá khứ phân từ Lain
Ngôi thứ ba số ít Lies
Hiện tại phân từ/Danh động từ Lying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Easter eggs.