Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Lead trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Lead trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lead

  • Lãnh đạo, chỉ huy, dẫn dắt

Cách chia động từ bất qui tắc Lead

Động từ nguyên thể Lead
Quá khứ Led
Quá khứ phân từ Led
Ngôi thứ ba số ít Leads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Leading

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Lead-Led-Led (EAD ED ED)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Mislead Misled Misled
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên