Polly po-cket

Động từ bất qui tắc Mislead trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Mislead trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mislead

  • Lừa dối

  • Làm cho lạc đường, lạc lối

Cách chia động từ bất qui tắc Mislead

Động từ nguyên thể Mislead
Quá khứ Misled
Quá khứ phân từ Misled
Ngôi thứ ba số ít Misleads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Misleading

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Lead-Led-Led (EAD ED ED)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Lead Led Led
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên