Duck hunt

Động từ bất qui tắc Disprove trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Disprove trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Disprove

  • Chứng minh là sai, bác bỏ (chứng cớ)

Cách chia động từ bất qui tắc Disprove

Động từ nguyên thể Disprove
Quá khứ Disproved
Quá khứ phân từ Disproved/Disproven
Ngôi thứ ba số ít Disproves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Disproving
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên