Động từ bất qui tắc Uphold trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Uphold trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Uphold

  • Đỡ, chống, chống đỡ

Cách chia động từ bất qui tắc Uphold

Động từ nguyên thể Uphold
Quá khứ Upheld
Quá khứ phân từ Upheld
Ngôi thứ ba số ít Upholds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Upholding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog