Động từ bất qui tắc Unweave trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unweave trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unweave

  • Tháo ra (cái gì đã đan, đã dệt, đã kết)

Cách chia động từ bất qui tắc Unweave

Động từ nguyên thể Unweave
Quá khứ Unwove/Unweaved
Quá khứ phân từ Unwoven/Unweaved
Ngôi thứ ba số ít Unweaves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unweaving
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Easter eggs.