Duck hunt

Động từ bất qui tắc Unhold trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unhold trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unhold

  • Thả ra, buông ra

Cách chia động từ bất qui tắc Unhold

Động từ nguyên thể Unhold
Quá khứ Unheld
Quá khứ phân từ Unheld
Ngôi thứ ba số ít Unholds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unholding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên