Polly po-cket

Động từ bất qui tắc Unhide trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unhide trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unhide

  • Không giấu giếm, không che giấu

Cách chia động từ bất qui tắc Unhide

Động từ nguyên thể Unhide
Quá khứ Unhid
Quá khứ phân từ Unhidden
Ngôi thứ ba số ít Unhides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unhiding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên