Động từ bất qui tắc Underlie trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Underlie trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underlie

  • Nằm dưới, ở dưới

  • Làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)

Cách chia động từ bất qui tắc Underlie

Động từ nguyên thể Underlie
Quá khứ Underlay
Quá khứ phân từ Underlain
Ngôi thứ ba số ít Underlies
Hiện tại phân từ/Danh động từ Underlying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog