Snack's 1967

Động từ bất qui tắc Unbend trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unbend trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unbend

  • Giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng

  • Kéo thẳng, vuốt thẳng, tháo ra, nới ra

  • (hàng hải) tháo (dây buộc)

Cách chia động từ bất qui tắc Unbend

Động từ nguyên thể Unbend
Quá khứ Unbent
Quá khứ phân từ Unbent
Ngôi thứ ba số ít Unbends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unbending
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên