Giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
Kéo thẳng, vuốt thẳng, tháo ra, nới ra
(hàng hải) tháo (dây buộc)
Bỏ ra 15s làm khảo sát để chúng tôi phục vụ bạn tốt hơn nhé.
Click vào đây để đóng góp ý kiến và yêu cầu của bạn nhé.
Cập nhật Bảng động từ bất qui tắc trong tiếng anh