Động từ bất qui tắc Sand-cast trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Sand-cast trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sand-cast

  • Đổ vào khuôn cát

Cách chia động từ bất qui tắc Sand-cast

Động từ nguyên thể Sand-cast
Quá khứ Sand-cast
Quá khứ phân từ Sand-cast
Ngôi thứ ba số ít Sand-casts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sand-casting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Duck hunt