The Soda Pop

Động từ bất qui tắc Rewed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Rewed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewed

  • Cưới lại, kết hôn lại, cưới thêm lần nữa

Cách chia động từ bất qui tắc Rewed

Động từ nguyên thể Rewed
Quá khứ Rewed/Rewedded
Quá khứ phân từ Rewed/Rewedded
Ngôi thứ ba số ít Reweds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rewedding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên