XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Reteach trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Reteach trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reteach

  • Dạy lại, hướng dẫn lại, chỉ bảo lại

Cách chia động từ bất qui tắc Reteach

Động từ nguyên thể Reteach
Quá khứ Retaught
Quá khứ phân từ Retaught
Ngôi thứ ba số ít Reteaches
Hiện tại phân từ/Danh động từ Reteaching
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên