Teya Salat

Động từ bất qui tắc Redeal trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Redeal trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Redeal

  • Chia bài lại

Cách chia động từ bất qui tắc Redeal

Động từ nguyên thể Redeal
Quá khứ Redealt
Quá khứ phân từ Redealt
Ngôi thứ ba số ít Redeals
Hiện tại phân từ/Danh động từ Redealing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên