Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Proofread trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Proofread trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Proofread

  • Đọc và sửa bản in thử

Cách chia động từ bất qui tắc Proofread

Động từ nguyên thể Proofread
Quá khứ Proofread
Quá khứ phân từ Proofread
Ngôi thứ ba số ít Proofreads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Proofreading
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên