pacman, rainbows, and roller s

Động từ bất qui tắc Presell trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Presell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Presell

  • Quảng cáo, quảng bá trước khi bán

Cách chia động từ bất qui tắc Presell

Động từ nguyên thể Presell
Quá khứ Presold
Quá khứ phân từ Presold
Ngôi thứ ba số ít Presells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Preselling
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên