Snack's 1967

Động từ bất qui tắc Oversleep trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Oversleep trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Oversleep

  • Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc

Cách chia động từ bất qui tắc Oversleep

Động từ nguyên thể Oversleep
Quá khứ Overslept
Quá khứ phân từ Overslept
Ngôi thứ ba số ít Oversleeps
Hiện tại phân từ/Danh động từ Oversleeping
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên