Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Overpay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overpay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overpay

  • Trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì)

Cách chia động từ bất qui tắc Overpay

Động từ nguyên thể Overpay
Quá khứ Overpaid
Quá khứ phân từ Overpaid
Ngôi thứ ba số ít Overpays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overpaying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên