Động từ bất qui tắc Overlie trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overlie trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overlie

  • Đặt lên trên, che, phủ

Cách chia động từ bất qui tắc Overlie

Động từ nguyên thể Overlie
Quá khứ Overlay
Quá khứ phân từ Overlain
Ngôi thứ ba số ít Overlies
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overlying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Swatch Watches