80s toys - Atari. I still have

Động từ bất qui tắc Overlay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overlay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overlay

  • Che, phủ, tráng

Cách chia động từ bất qui tắc Overlay

Động từ nguyên thể Overlay
Quá khứ Overlaid
Quá khứ phân từ Overlaid
Ngôi thứ ba số ít Overlays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overlaying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên