Động từ bất qui tắc Overcome trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overcome trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overcome

  • Thắng, chiến thắng

  • Vượt qua, khắc phục (khó khăn, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Overcome

Động từ nguyên thể Overcome
Quá khứ Overcame
Quá khứ phân từ Overcome
Ngôi thứ ba số ít Overcomes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overcoming
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Lamborghini Huracán LP 610-4 t