Insane

Động từ bất qui tắc Outthrow trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outthrow trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outthrow

  • Ném xa hơn, ném giỏi hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outthrow

Động từ nguyên thể Outthrow
Quá khứ Outthrew
Quá khứ phân từ Outthrown
Ngôi thứ ba số ít Outthrows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outthrowing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên