Ring ring

Động từ bất qui tắc Outtell trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outtell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outtell

  • Nói rõ hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outtell

Động từ nguyên thể Outtell
Quá khứ Outtold
Quá khứ phân từ Outtold
Ngôi thứ ba số ít Outtells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outtelling
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên