Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Outstand trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outstand trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outstand

  • Chống lại

Cách chia động từ bất qui tắc Outstand

Động từ nguyên thể Outstand
Quá khứ Outstood
Quá khứ phân từ Outstood
Ngôi thứ ba số ít Outstands
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outstanding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên