Ring ring

Động từ bất qui tắc Outspend trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outspend trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outspend

  • Tiêu tiền nhiều hơn (ai)

Cách chia động từ bất qui tắc Outspend

Động từ nguyên thể Outspend
Quá khứ Outspent
Quá khứ phân từ Outspent
Ngôi thứ ba số ít Outspends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outspending
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên