Duck hunt

Động từ bất qui tắc Outlie trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outlie trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outlie

  • Nói dối quá đà

Cách chia động từ bất qui tắc Outlie

Động từ nguyên thể Outlie
Quá khứ Outlied
Quá khứ phân từ Outlied
Ngôi thứ ba số ít Outlies
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outlying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên