Động từ bất qui tắc Outfight trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outfight trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outfight

  • Đánh thắng, đánh giỏi hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outfight

Động từ nguyên thể Outfight
Quá khứ Outfought
Quá khứ phân từ Outfought
Ngôi thứ ba số ít Outfights
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outfighting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

80s toys - Atari. I still have