Insane

Động từ bất qui tắc Misspeak trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Misspeak trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misspeak

  • Nói sai

  • Diễn đạt không rõ ràng

Cách chia động từ bất qui tắc Misspeak

Động từ nguyên thể Misspeak
Quá khứ Misspoke
Quá khứ phân từ Misspoken
Ngôi thứ ba số ít Misspeaks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Misspeaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên