Teya Salat

Động từ bất qui tắc Misset trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Misset trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misset

  • Để, đặt, bố trí sai

Cách chia động từ bất qui tắc Misset

Động từ nguyên thể Misset
Quá khứ Misset
Quá khứ phân từ Misset
Ngôi thứ ba số ít Missets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Missetting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên