Động từ bất qui tắc Mislay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Mislay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mislay

  • Để thất lạc (giấy tờ, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Mislay

Động từ nguyên thể Mislay
Quá khứ Mislaid
Quá khứ phân từ Mislaid
Ngôi thứ ba số ít Mislays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Mislaying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Easter eggs.