The Soda Pop

Động từ bất qui tắc Mishear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Mishear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mishear

  • Nghe lầm

Cách chia động từ bất qui tắc Mishear

Động từ nguyên thể Mishear
Quá khứ Misheard
Quá khứ phân từ Misheard
Ngôi thứ ba số ít Mishears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Mishearing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên