Động từ bất qui tắc Lip-read trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Lip-read trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lip-read

  • Hiểu bằng cách ra hiệu môi

Cách chia động từ bất qui tắc Lip-read

Động từ nguyên thể Lip-read
Quá khứ Lip-read
Quá khứ phân từ Lip-read
Ngôi thứ ba số ít Lip-reads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Lip-reading
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Teya Salat