Polly po-cket

Động từ bất qui tắc Leave trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Leave trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Leave

  • Rời đi, bỏ đi, rời bỏ

Cách chia động từ bất qui tắc Leave

Động từ nguyên thể Leave
Quá khứ Left
Quá khứ phân từ Left
Ngôi thứ ba số ít Leaves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Leaving
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên