Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Inbreed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Inbreed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Inbreed

  • Bẩm sinh

Cách chia động từ bất qui tắc Inbreed

Động từ nguyên thể Inbreed
Quá khứ Inbred
Quá khứ phân từ Inbred
Ngôi thứ ba số ít Inbreeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Inbreeding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên