Duck hunt

Động từ bất qui tắc Have trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Have trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Have

Cách chia động từ bất qui tắc Have

Động từ nguyên thể Have
Quá khứ Had
Quá khứ phân từ Had
Ngôi thứ ba số ít Has
Hiện tại phân từ/Danh động từ Having
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên