Ring ring

Động từ bất qui tắc Hand-feed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Hand-feed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hand-feed

  • Cho động vật ăn (bằng tay)

Cách chia động từ bất qui tắc Hand-feed

Động từ nguyên thể Hand-feed
Quá khứ Hand-fed
Quá khứ phân từ Hand-fed
Ngôi thứ ba số ít Hand-feeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Hand-feeding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên