Teya Salat

Động từ bất qui tắc Gainsay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Gainsay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Gainsay

  • Chối cãi, không nhận

Cách chia động từ bất qui tắc Gainsay

Động từ nguyên thể Gainsay
Quá khứ Gainsaid
Quá khứ phân từ Gainsaid
Ngôi thứ ba số ít Gainsays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Gainsaying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên