Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Fraught trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Fraught trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Fraught

  • (+ with) Chứa đầy (ví dụ: nguy hiểm, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Fraught

Động từ nguyên thể Fraught
Quá khứ Fraught
Quá khứ phân từ Fraught
Ngôi thứ ba số ít Fraughts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Fraughting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên