Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Forespeak trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Forespeak trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forespeak

  • Dự báo, dự đoán

Cách chia động từ bất qui tắc Forespeak

Động từ nguyên thể Forespeak
Quá khứ Forespoke
Quá khứ phân từ Forespoken
Ngôi thứ ba số ít Forespeaks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Forespeaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên