Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Forbid trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Forbid trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forbid

  • Cấm, ngăn cấm

Cách chia động từ bất qui tắc Forbid

Động từ nguyên thể Forbid
Quá khứ Forbade/Forbad
Quá khứ phân từ Forbidden
Ngôi thứ ba số ít Forbid
Hiện tại phân từ/Danh động từ Forbidding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên