Duck hunt

Động từ bất qui tắc Fly trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Fly trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Fly

  • Bay (vào không trung)

  • Đi máy bay

Cách chia động từ bất qui tắc Fly

Động từ nguyên thể Fly
Quá khứ Flew
Quá khứ phân từ Flown
Ngôi thứ ba số ít Flies
Hiện tại phân từ/Danh động từ Flying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên