Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Enwind trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Enwind trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Enwind

  • Cuộn tròn xung quanh

Cách chia động từ bất qui tắc Enwind

Động từ nguyên thể Enwind
Quá khứ Enwound
Quá khứ phân từ Enwound
Ngôi thứ ba số ít Enwinds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Enwinding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên