Ring ring

Động từ bất qui tắc Dare trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Dare trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Dare

  • Dám (làm gì)

  • Thách (ai làm gì)

Cách chia động từ bất qui tắc Dare

Động từ nguyên thể Dare
Quá khứ Dared/Durst
Quá khứ phân từ Dared
Ngôi thứ ba số ít Dares
Hiện tại phân từ/Danh động từ Daring
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên