Duck hunt

Động từ bất qui tắc Betake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Betake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Betake

  • Đam mê, dấn thân vào, mắc vào

Cách chia động từ bất qui tắc Betake

Động từ nguyên thể Betake
Quá khứ Betook
Quá khứ phân từ Betaken
Ngôi thứ ba số ít Betakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Betaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên