Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Beat trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Beat trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Beat

  • Gõ (theo nhịp)

  • Đập, nện

Cách chia động từ bất qui tắc Beat

Động từ nguyên thể Beat
Quá khứ Beat
Quá khứ phân từ Beaten
Ngôi thứ ba số ít Beats
Hiện tại phân từ/Danh động từ Beating
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên